KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

STT Tên chương trình đào tạo Kết quả kiểm định chất lượng giáo dục Quyết định cấp giấy chứng nhận Giấy chứng nhận
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2019
1 CTĐT ngành Điều dưỡng bậc Đại học, Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định 02/NQ-HĐKĐCLGD 10/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
01/04/2024)
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2020
1 CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh bậc Đại học, Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương 01/NQ-HĐKĐCLGD 24/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/03/2025)
2 CTĐT ngành Kế toán bậc Đại họcTrường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương 02/NQ-HĐKĐCLGD 25/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/03/2025)
3 CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí bậc Đại họcTrường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương 03/NQ-HĐKĐCLGD 26/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/03/2025)
4 CTĐT ngành Công nghệ thực phẩmTrường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương 08/NQ-HĐKĐCLGD 38/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/04/2025)
5 CTĐT ngành Tài chính Ngân hàngTrường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương 09/NQ-HĐKĐCLGD 39/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/04/2025)
6 CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tửTrường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương 10/NQ-HĐKĐCLGD 40/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/04/2025)
7 CTĐT Bác sỹ ngành Răng -Hàm -MặtTrường ĐH Y-Dược, Đại học Thái Nguyên 13/NQ-HĐKĐCLGD 41/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/04/2025)
8 CTĐT ThS. ngành Y học dự phòngTrường ĐH Y-Dược, Đại học Thái Nguyên 14/NQ-HĐKĐCLGD 42/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/04/2025)
9 CTĐT bậc đại học ngành Kỹ thuật ĐiệnTrường ĐH Công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh, Bộ GD&ĐT 11/NQ-HĐKĐCLGD 43/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/04/2025)
10 CTĐT bậc đại học ngành Quản trị Kinh doanhTrường ĐH Công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh, Bộ GD&ĐT 12/NQ-HĐKĐCLGD 44/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/04/2025)
11 CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học

Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp

15/NQ-HĐKĐCLGD 116/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/10/2025)
12 CTĐT ngành công nghệ Dệt, may trình độ đại học

Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp

16/NQ-HĐKĐCLGD 117/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/10/2025)
13 CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông trình độ đại học

Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp

17/NQ-HĐKĐCLGD 118/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/10/2025)
14 CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học

Học viện Chính sách và Phát triển

18/NQ-HĐKĐCLGD 119/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/10/2025)
15 CTĐT ngành Kinh tế Quốc tế trình độ đại học

Học viện Chính sách và Phát triển

19/NQ-HĐKĐCLGD 120/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/10/2025)
16 CTĐT ngành Quản trị Kính doanh trình độ đại học

Học viện Chính sách và Phát triển

20/NQ-HĐKĐCLGD 121/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/10/2025)
17 CTĐT  trình độ đại học ngành Y Khoa, Khoa Y Dược

ĐH Quốc gia Hà Nội

21/NQ-HĐKĐCLGD 122/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/10/2025)
 18 CTĐT  trình độ đại học ngành Kế toán

Trường Đại học Văn Lang

24/NQ-HĐKĐCLGD 144/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/11/2025)
19 CTĐT  trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Anh

Trường Đại học Văn Lang

25/NQ-HĐKĐCLGD 145/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/11/2025)
20 CTĐT  trình độ đại học ngành Quản trị Khách sạn

Trường Đại học Văn Lang

26/NQ-HĐKĐCLGD 146/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/11/2025)
ĐƯỢC CÔNG NHẬN

TRONG NĂM 2021

1 CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học

Trường Đại học Xây dựng Miền Trung

22/NQ-HĐKĐCLGD 149/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/06/2026)
2 CTĐT ngành Kinh tế Quốc tế trình độ đại học

Học viện Ngoại giao

26/NQ-HĐKĐCLGD 144/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/06/2026)
3 CTĐT ngành Truyền thông Quốc tế trình độ đại học

Học viện Ngoại giao

27/NQ-HĐKĐCLGD 145/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/06/2026))
4 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học

Học viện Ngoại giao

28/NQ-HĐKĐCLGD 146/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/06/2026)
5 CTĐT ngành Luật Quốc tế trình độ đại học

Học viện Ngoại giao

29/NQ-HĐKĐCLGD 147/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/06/2026)
6 CTĐT ngành Quan hệ Quốc tế trình độ đại học

Học viện Ngoại giao

30/NQ-HĐKĐCLGD 148/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
08/06/2026)
7 CTĐT ngành Công nghệ Chế tạo Máy, trình độ đại học

Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai

12/NQ-HĐKĐCLGD 153/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
11/06/2026)
8 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh, trình độ đại học

Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai

13/NQ-HĐKĐCLGD 154/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
11/06/2026)
9 CTĐT ngành Y học Cổ truyền, trình độ đại học

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

16/NQ-HĐKĐCLGD 155/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/06/2026)
10 CTĐT ngành Y khoa, trình độ đại học

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

17/NQ-HĐKĐCLGD 156/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/06/2026)
11 CTĐT ngành Dược học, trình độ đại học

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

18/NQ-HĐKĐCLGD 157/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/06/2026)
12 CTĐT ngành Điều dưỡng, trình độ đại học

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

19/NQ-HĐKĐCLGD 158/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/06/2026)
13 CTĐT ngành Răng Hàm Mặt, trình độ đại học

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

20/NQ-HĐKĐCLGD 159/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/06/2026)
14 CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm Y học, trình độ đại học

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

21/NQ-HĐKĐCLGD 160/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/06/2026)
15 CTĐT ngành Sư phạm tiếng Anh, trình độ đại học

Trường Đại học Cần Thơ

07/NQ-HĐKĐCLGD 161/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/06/2026)
16 CTĐT ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh, trình độ Thạc sỹ

 Trường Đại học Cần Thơ

08/NQ-HĐKĐCLGD 162/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/06/2026)
17 CTĐT ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành, trình độ đại học

Trường Đại học Văn Lang

31/NQ-HĐKĐCLGD 164/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
15/06/2026)
18 CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học

Trường Đại học Văn Lang

32/NQ-HĐKĐCLGD 165/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
15/06/2026)
19 CTĐT ngành Kỹ thuật Xây dựng, trình độ đại học

Trường Đại học Văn Lang

33/NQ-HĐKĐCLGD 166/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
15/06/2026)
20 CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học

Trường Đại học Hà Nội

14/NQ-HĐKĐCLGD 168/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
17/06/2026)
21 CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học

Trường Đại học Hà Nội

15/NQ-HĐKĐCLGD 169/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
17/06/2026)
22 CTĐT ngành Kế toán, trình độ đại học

Trường Đại học Vinh

09/NQ-HĐKĐCLGD 170/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
21/06/2026)
23 CTĐT ngành Luật Kinh tế, trình độ đại học

Trường Đại học Vinh

10/NQ-HĐKĐCLGD 171/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
21/06/2026)
24 CTĐT ngành Giáo dục Mầm non, trình độ đại học

Trường Đại học Vinh

11/NQ-HĐKĐCLGD 172/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
21/06/2026)
25 CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học, trình độ đại học

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

23/NQ-HĐKĐCLGD 173/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/06/2026)
26 CTĐT ngành Kiểm toán, trình độ đại học

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

24/NQ-HĐKĐCLGD 174/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/06/2026)
27 CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

25/NQ-HĐKĐCLGD 175/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
24/06/2026)
28 CTĐT ngành Khoa học máy tính trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 34/NQ-HĐKĐCLGD 270/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
29 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 35/NQ-HĐKĐCLGD 271/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
30 CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 36/NQ-HĐKĐCLGD 272/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
31 CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 37/NQ-HĐKĐCLGD 273/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
32 CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Thăng Long 38/NQ-HĐKĐCLGD 274/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
33 CTĐT ngành Công tác Xã hội trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 42/NQ-HĐKĐCLGD 267/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
34 CTĐT ngành Luật trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 43/NQ-HĐKĐCLGD 268/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
35 CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 44/NQ-HĐKĐCLGD 269/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
36 CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai 50/NQ-HĐKĐCLGD 275/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/12/2026)
37 CTĐT ngành Giáo dục Mầm non trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào 45/NQ-HĐKĐCLGD 276/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
18/12/2026)
38 CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào 46/NQ-HĐKĐCLGD 277/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
18/12/2026)
39 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào 47/NQ-HĐKĐCLGD 278/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
18/12/2026)
40 CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 48/NQ-HĐKĐCLGD 279/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/12/2026)
41 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 49/NQ-HĐKĐCLGD 280/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/12/2026)
ĐƯỢC CÔNG NHẬN

TRONG NĂM 2022

1 CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 39/NQ-HĐKĐCLGD 04/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
10/01/2027)
2 CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 40/NQ-HĐKĐCLGD 05/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
10/01/2027)
3 CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 41/NQ-HĐKĐCLGD 06/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
10/01/2027)
4 CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 02/NQ-HĐKĐCLGD 165/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
12/05/2027)
5 CTĐT ngành Quản trị Nhân lực trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 03/NQ-HĐKĐCLGD 166/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
12/05/2027)
6 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 04/NQ-HĐKĐCLGD 167/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
12/05/2027)
7 CTĐT ngành Quan hệ Lao động trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 05/NQ-HĐKĐCLGD 168/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
12/05/2027)
8 CTĐT ngành Bảo hộ Lao động trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 06/NQ-HĐKĐCLGD 169/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
12/05/2027)
9 CTĐT ngành Xã hội học trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn 07/NQ-HĐKĐCLGD 170/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
12/05/2027)
10 CTĐT ngành Điều dưỡng, trình độ đại học, Trường Đại học Y Dược Thái Bình 10/NQ-HĐKĐCLGD 172/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/05/2027)
11 CTĐT ngành Y tế Công cộng, trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Y Dược Thái Bình 11/NQ-HĐKĐCLGD 173/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/05/2027)
12 CTĐT ngành Kế toán, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang 22/NQ-HĐKĐCLGD 176/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
13 CTĐT ngành Quản lý Đất đai, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang 23/NQ-HĐKĐCLGD 177/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
14 CTĐT ngành Thú y, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang 24/NQ-HĐKĐCLGD 178/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
15 CTĐT ngành Công nghệ Thông tin, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 32/NQ-HĐKĐCLGD 162/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
10/05/2027)
16 CTĐT ngành Kỹ thuật ĐK & TĐH, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 33/NQ-HĐKĐCLGD 163/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
10/05/2027)
17 CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 34/NQ-HĐKĐCLGD 164/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
10/05/2027)
18 CTĐT ngành Công nghệ Sinh học, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang 12/NQ-HĐKĐCLGD 179/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
19 CTĐT ngành Kiến trúc, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang 13/NQ-HĐKĐCLGD 180/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
20 CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang 14/NQ-HĐKĐCLGD 181/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
21 CTĐT ngành Kinh doanh Thương mại, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang 15/NQ-HĐKĐCLGD 182/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
22 CTĐT ngành Kinh doanh Thương mại, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp 08/NQ-HĐKĐCLGD 186/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
23 CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp 09/NQ-HĐKĐCLGD 187/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
24 CTĐT ngành Quản lý Hoạt động bay, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam 26/NQ-HĐKĐCLGD 188/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
25 CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam 27/NQ-HĐKĐCLGD 189/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
26 CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam 28/NQ-HĐKĐCLGD 190/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
27 CTĐT ngành Hệ thống Thông tin, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 29/NQ-HĐKĐCLGD 183/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
28 CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 30/NQ-HĐKĐCLGD 184/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
29 CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 31/NQ-HĐKĐCLGD  185/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/05/2027)
30 CTĐT ngành Giáo dục Thể chất, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh 16/NQ-HĐKĐCLGD 191/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
31 CTĐT ngành Sư phạm tiếng Anh, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh 17/NQ-HĐKĐCLGD 192/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
32 CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh 18/NQ-HĐKĐCLGD 193/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
33 CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh 19/NQ-HĐKĐCLGD 194/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
34 CTĐT ngành Sư phạm Ngữ văn, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ 35/NQ-HĐKĐCLGD 195/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
35 CTĐT ngành Sư phạm Sinh học, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ 36/NQ-HĐKĐCLGD 196/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
36 CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ khí, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ 37/NQ-HĐKĐCLGD 197/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
37 CTĐT ngành Sư phạm Hóa học, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ 38/NQ-HĐKĐCLGD 198/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
38 CTĐT ngành Sư phạm Vật lý, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ 39/NQ-HĐKĐCLGD 199/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/05/2027)
39 CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt 52/NQ-HĐKĐCLGD 266/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
11/10/2027)
40 CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt 53/NQ-HĐKĐCLGD 267/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
11/10/2027)
41 CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt 54/NQ-HĐKĐCLGD 268/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
11/10/2027)
42 CTĐT ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y –Dược Đà Nẵng 47/NQ-HĐKĐCLGD 270/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
18/10/2027)
43 CTĐT ngành Dược học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y –Dược Đà Nẵng 48/NQ-HĐKĐCLGD 271/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
18/10/2027)
44 CTĐT ngành Hộ sinh trình độ đại học, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định 49/NQ-HĐKĐCLGD 272/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
18/10/2027)
45 CTĐT ngành Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương 43/NQ-HĐKĐCLGD 275/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/10/2027)
46 CTĐT ngành Sư phạm Âm nhạc trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương 44/NQ-HĐKĐCLGD 276/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/10/2027)
47 CTĐT ngành Sư phạm Mỹ thuật trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương 45/NQ-HĐKĐCLGD 277/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/10/2027)
48 CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương 46/NQ-HĐKĐCLGD 278/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
20/10/2027)
49 CTĐT ngành Luật -Chuyên ngành Kiểm sát trình độ đại học, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội 51/NQ-HĐKĐCLGD 274/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
19/10/2027)
ĐƯỢC CÔNG NHẬN

TRONG NĂM 2023

1 CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 55/NQ-HĐKĐCLGD 19/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/02/2028)
2 CTĐT ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 56/NQ- HĐKĐCLGD 20/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/02/2028)
3 CTĐT ngành Khoa học cây trồng trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang 65/NQ- HĐKĐCLGD 21/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/02/2028)
4 CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang 66/NQ- HĐKĐCLGD 22/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/02/2028)
5 CTĐT ngành Kỹ thuật Hình ảnh y học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng 70/NQ- HĐKĐCLGD 23/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/02/2028)
6 CTĐT ngành Kỹ thuật Phục hồi chức năng trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng 71/NQ- HĐKĐCLGD 24/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/02/2028)
7 CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng 72/NQ- HĐKĐCLGD 25/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
06/02/2028)
8 CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng 57/NQ-HĐKĐCLGD 30/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/02/2028)
9 CTĐT ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng 58/NQ-HĐKĐCLGD 31/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/02/2028)
10 CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng 59/NQ-HĐKĐCLGD 32/QĐ-KĐCLGD  Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/02/2028)
11 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Học viện Tài chính 60/NQ-HĐKĐCLGD 29/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
14/02/2028)
12 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 62/NQ-HĐKĐCLGD 33/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
15/02/2028)
13 CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 63/NQ-HĐKĐCLGD 34/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
15/02/2028)
14 CTĐT ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 64/NQ-HĐKĐCLGD 35/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
15/02/2028)
15 CTĐT ngành Y học Cổ truyền trình độ đại học, Trường Đại học Y Dược Thái Bình 05/NQ-HĐKĐCLGD 147/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/6/2028)
16 CTĐT ngành Dinh dưỡng trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Y Dược Thái Bình 06/NQ-HĐKĐCLGD 148/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/6/2028)
17 CTĐT ngành Y học Dự phòng trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Y Dược Thái Bình 07/NQ-HĐKĐCLGD 149/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
26/6/2028)
18 CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Thái Bình 19/NQ-HĐKĐCLGD 151/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
28/6/2028)
19 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Thái Bình 20/NQ-HĐKĐCLGD 152/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
28/6/2028)
20 CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học, Trường Đại học Thái Bình 21/NQ-HĐKĐCLGD 153/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
28/6/2028)
21 CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Thái Bình 22/NQ-HĐKĐCLGD 154/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
28/6/2028)
22 CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương, Thành phố Hồ Chí Minh 10/NQ-HĐKĐCLGD 144/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/6/2028)
23 CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương, Thành phố Hồ Chí Minh 11/NQ-HĐKĐCLGD 145/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/6/2028)
24 CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương, Thành phố Hồ Chí Minh 12/NQ-HĐKĐCLGD 146/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
23/6/2028)
25 CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 02/NQ-HĐKĐCLGD 157/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
3/7/2028)
26 CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 24/NQ-HĐKĐCLGD 158/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
3/7/2028)
27 CTĐT ngành Bảo hiểm, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân 13/NQ-HĐKĐCLGD 161/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
6/7/2028)
28 CTĐT ngành Kinh tế Nông nghiêp, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân 14/NQ-HĐKĐCLGD 162/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
6/7/2028)
29 CTĐT ngành Luật, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân 15/NQ-HĐKĐCLGD 163/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
6/7/2028)
30 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân 16/NQ-HĐKĐCLGD 164/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
6/7/2028)
31 CTĐT ngành Thống kê Kinh tế, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân 17/NQ-HĐKĐCLGD 165/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
6/7/2028)
32 CTĐT ngành Công nghệ Sinh học trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt 25/NQ-HĐKĐCLGD 225/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
33 CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt 26/NQ-HĐKĐCLGD 226/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
34 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt 27/NQ-HĐKĐCLGD 227/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
35 CTĐT ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt  28/NQ-HĐKĐCLGD 228/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
36 CTĐT ngành Đông phương học trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt 29/NQ-HĐKĐCLGD 229/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
37 CTĐT ngành Quan hệ công chúng trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt 30/NQ-HĐKĐCLGD 230/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
38 CTĐT ngành Dược học trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt  31/NQ-HĐKĐCLGD 231/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
39 CTĐT ngành Công nghệ may trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội 37/NQ-HĐKĐCLGD 223/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
40 CTĐT ngành Quản lý công nghiệp trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội 38/NQ-HĐKĐCLGD 224/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
25/09/2028)
41 CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 32/NQ-HĐKĐCLGD 232/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
28/09/2028)
42 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 33/NQ-HĐKĐCLGD 233/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
28/09/2028)
43  CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 34/NQ-HĐKĐCLGD 234/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
28/09/2028)
44 CTĐT ngành Marketing trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông  35/NQ-HĐKĐCLGD 235/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
28/09/2028)
45 CTĐT ngành Công nghệ Thực phẩm trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp 45/NQ-HĐKĐCLGD 01/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
46 CTĐT ngành Công nghệ sợi, dệt trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp 46/NQ-HĐKĐCLGD 02/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
47 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp 47/NQ-HĐKĐCLGD 03/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
48 CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp 48/NQ-HĐKĐCLGD 04/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
49 CTĐT ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp 49/NQ-HĐKĐCLGD 05/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
50 CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định 56/NQ-HĐKĐCLGD 06/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
51 CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 57/NQ-HĐKĐCLGD 07/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
52 CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải  58/NQ-HĐKĐCLGD 08/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
53 CTĐT ngành Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp) trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải  59/NQ-HĐKĐCLGD 09/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
54 CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu -Đường bộ) trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải  60/NQ-HĐKĐCLGD 10/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
02/01/2029)
55 CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội 52/NQ-HĐKĐCLGD 17/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
04/01/2029)
56 CTĐT Chương trình Tiên tiến ngành Kiến trúc trình độ đại học, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội 53/NQ-HĐKĐCLGD 18/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
04/01/2029)
57 CTĐT ngành Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp trình độ đại học, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội 54/NQ-HĐKĐCLGD 19/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
04/01/2029)
58 CTĐT ngành Quy hoạch vùng và đô thị trình độ đại học, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội 55/NQ-HĐKĐCLGD 20/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
04/01/2029)
ĐƯỢC CÔNG NHẬN

TRONG NĂM 2024

 
1 CTĐT ngành Quản trị nhân lực trình độ tiến sĩ, Trường Đại học Công đoàn 01/NQ-HĐKĐCLGD 41/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
2 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh 03/NQ-HĐKĐCLGD 42/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
3 CTĐT ngành Quản lý Bệnh viện trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh 04/NQ-HĐKĐCLGD 43/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
4 CTĐT ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh 05/NQ-HĐKĐCLGD 44/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
5 CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 06/NQ-HĐKĐCLGD 45/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
6 CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 07/NQ-HĐKĐCLGD 46/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
7 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 08/NQ-HĐKĐCLGD 47/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
8 CTĐT ngành Dược học trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 09/NQ-HĐKĐCLGD 48/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
9 CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 10/NQ-HĐKĐCLGD 49/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
10  CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 11/NQ-HĐKĐCLGD 50/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
11  CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 12/NQ-HĐKĐCLGD 51/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
07/03/2029)
12 CTĐT ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 17/NQ-HĐKĐCLGD 79/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
27/05/2029)
13 CTĐT ngành Quản lý bệnh viện trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Thăng Long 18/NQ-HĐKĐCLGD 80/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
27/05/2029)
14 CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Thăng Long 19/NQ-HĐKĐCLGD 81/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
27/05/2029)
15 CTĐT ngành An toàn thông tin trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông 20/NQ-HĐKĐCLGD 82/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
27/05/2029)
16 CTĐT ngành Công nghệ đa phương tiện trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông 21/NQ-HĐKĐCLGD 83/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
27/05/2029)
17 CTĐT ngành Thương mại điện tử trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông 22/NQ-HĐKĐCLGD 84/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
27/05/2029)
18 CTĐT ngành Truyền thông đa phương tiện trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông 23/NQ-HĐKĐCLGD 85/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây
(Có giá trị đến
27/05/2029)
19 CTĐT ngành Công nghệ dệt, may trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 25/NQ-HĐKĐCLGD 122/QĐ-KĐCLGD  Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
20 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 26/NQ-HĐKĐCLGD 123/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
21 CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ 27/NQ-HĐKĐCLGD 124/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
22 CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 28/NQ-HĐKĐCLGD 125/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
23 CTĐT ngành Luật kinh tế trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 29/NQ-HĐKĐCLGD 126/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
24 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 30/NQ-HĐKĐCLGD 127/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
25 CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 31/NQ-HĐKĐCLGD 128/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
26 CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 32/NQ-HĐKĐCLGD 129/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
27 CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 39/NQ-HĐKĐCLGD 130/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
28 CTĐT ngành Kỹ thuật cấp thoát nước trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 40/NQ-HĐKĐCLGD 131/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
29 CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 41/NQ-HĐKĐCLGD 132/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
30 CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 42/NQ-HĐKĐCLGD 133/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
31 CTĐT ngành Kinh tế xây dựng trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 43/NQ-HĐKĐCLGD 134/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
32 CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 44/NQ-HĐKĐCLGD 135/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2029)
33 CTĐT ngành Thanh nhạc trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 45/NQ-HĐKĐCLGD 136/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
22/11/2029)
34 CTĐT ngành Việt Nam học trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 46/NQ-HĐKĐCLGD 137/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
22/11/2029)
35 CTĐT ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long 47/NQ-HĐKĐCLGD 138/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
22/11/2029)
36 CTĐT ngành Sư phạm tiếng Trung Quốc trình độ đại học, Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên 33/NQ-HĐKĐCLGD 139/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
23/11/2029)
37 CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ đại học, Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên 34/NQ-HĐKĐCLGD 140/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
23/11/2029)
38 CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên 35/NQ-HĐKĐCLGD 141/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
23/11/2029)
39 CTĐT ngành Kỹ thuật Hàng không trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam 36/NQ-HĐKĐCLGD 142/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
23/11/2029)
40 CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ, Học viện Hàng không Việt Nam 37/NQ-HĐKĐCLGD 143/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
23/11/2029)
41 CTĐT ngành Luật trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 48/NQ-HĐKĐCLGD 01/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
03/01/2030)
42 CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 49/NQ-HĐKĐCLGD 02/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
03/01/2030)
43 CTĐT ngành Luật trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh 50/NQ-HĐKĐCLGD 03/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
03/01/2030)
44 CTĐT ngành Marketing trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh 51/NQ-HĐKĐCLGD 04/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
03/01/2030)
45 CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh 52/NQ-HĐKĐCLGD 05/QĐ-KĐCLGD Xem tại đây (Có giá trị đến
03/01/2030)